transir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃.ziʁ/

Ngoại động từ[sửa]

transir ngoại động từ /tʁɑ̃.ziʁ/

  1. Làm cho rét cóng.
    Le froid transissait le vieillard — lạnh làm cho ông lão rét cóng
  2. Làm cho đờ ra.
    La peur l’avait transi — sợ hãi làm cho nó đờ ra

Nội động từ[sửa]

transir nội động từ /tʁɑ̃.ziʁ/

  1. (Văn học) Rét cóng.
    Il sentit tout son corps transir — nó cảm thấy cả người nó rét cóng

Tham khảo[sửa]