Bước tới nội dung

transitionary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

transitionary

  1. Chuyển tiếp, quá độ.
    a transitional movement — chuyển động chuyển tiếp
    transitional period — thời kỳ quá độ

Tham khảo

[sửa]