chuyển tiếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̰n˧˩˧ tiəp˧˥ʨwiəŋ˧˩˨ tiə̰p˩˧ʨwiəŋ˨˩˦ tiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˩ tiəp˩˩ʨwiə̰ʔn˧˩ tiə̰p˩˧

Động từ[sửa]

chuyển tiếp

  1. Nối đoạn trước với đoạn tiếp theo.
    Câu chuyển tiếp trong bài văn.
    Giai đoạn chuyển tiếp.

Tham khảo[sửa]