Bước tới nội dung

translucide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.sly.sid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực translucide
/tʁɑ̃.sly.sid/
translucides
/tʁɑ̃.sly.sid/
Giống cái translucide
/tʁɑ̃.sly.sid/
translucides
/tʁɑ̃.sly.sid/

translucide /tʁɑ̃.sly.sid/

  1. Trong mờ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]