translucide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃.sly.sid/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | translucide /tʁɑ̃.sly.sid/ |
translucides /tʁɑ̃.sly.sid/ |
Giống cái | translucide /tʁɑ̃.sly.sid/ |
translucides /tʁɑ̃.sly.sid/ |
translucide /tʁɑ̃.sly.sid/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "translucide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)