opaque
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /oʊ.ˈpeɪk/
Tính từ
opaque /oʊ.ˈpeɪk/
- Mờ đục, không trong suốt.
- (Vật lý) Chắn sáng.
- Tối tăm.
- Kém thông minh, trì độn.
Danh từ
opaque /oʊ.ˈpeɪk/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “opaque”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.pak/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | opaque /ɔ.pak/ |
opaques /ɔ.pak/ |
| Giống cái | opaque /ɔ.pak/ |
opaques /ɔ.pak/ |
opaque /ɔ.pak/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “opaque”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)