opaque
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /oʊ.ˈpeɪk/
Tính từ
[sửa]opaque /oʊ.ˈpeɪk/
- Mờ đục, không trong suốt.
- (Vật lý) Chắn sáng.
- Tối tăm.
- Kém thông minh, trì độn.
Danh từ
[sửa]opaque /oʊ.ˈpeɪk/
Tham khảo
[sửa]- "opaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.pak/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opaque /ɔ.pak/ |
opaques /ɔ.pak/ |
Giống cái | opaque /ɔ.pak/ |
opaques /ɔ.pak/ |
opaque /ɔ.pak/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "opaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)