Bước tới nội dung

opaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /oʊ.ˈpeɪk/

Tính từ

opaque /oʊ.ˈpeɪk/

  1. Mờ đục, không trong suốt.
  2. (Vật lý) Chắn sáng.
  3. Tối tăm.
  4. Kém thông minh, trì độn.

Danh từ

opaque /oʊ.ˈpeɪk/

  1. Cái mờ đục, cái không trong suốt.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực opaque
/ɔ.pak/
opaques
/ɔ.pak/
Giống cái opaque
/ɔ.pak/
opaques
/ɔ.pak/

opaque /ɔ.pak/

  1. Mờ đục, chắn sáng.
  2. Dày đặc; bí hiểm.
    Nuit opaque — đêm tối dày đặc
    Mot opaque — từ bí hiểm

Trái nghĩa

Tham khảo