Bước tới nội dung

transmutable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈmjuː.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

transmutable /trænts.ˈmjuː.tə.bᵊl/

  1. Có thể biến đổi, có thể biến hoá.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

transmutable

  1. Như transmuable.

Tham khảo

[sửa]