Bước tới nội dung

transposable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trænts.ˈpoʊ.zə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

transposable /trænts.ˈpoʊ.zə.bᵊl/

  1. Có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo (các từ... ).
  2. (Toán học) Có thể chuyển vị; có thể chuyển vế.
  3. (Âm nhạc) Có thể dịch giọng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.pɔ.zabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transposable
/tʁɑ̃s.pɔ.zabl/
transposables
/tʁɑ̃s.pɔ.zabl/
Giống cái transposable
/tʁɑ̃s.pɔ.zabl/
transposables
/tʁɑ̃s.pɔ.zabl/

transposable /tʁɑ̃s.pɔ.zabl/

  1. Có thể chuyển vị.
    Membre de phrase transposable — đoạn câu có thể chuyển vị
  2. (Âm nhạc) Có thể dịch giọng.

Tham khảo

[sửa]