Bước tới nội dung

transpositeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

transpositeur

  1. (Âm nhạc) Dịch giọng.
    Instrument transpositeur — nhạc khí dịch giọng

Danh từ

[sửa]

transpositeur

  1. (Âm nhạc) Cái dịch giọng.

Tham khảo

[sửa]