Bước tới nội dung

transversalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃s.vɛʁ.sal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

transversalement /tʁɑ̃s.vɛʁ.sal.mɑ̃/

  1. Ngang.
    Couper transversalement — cắt ngang

Tham khảo

[sửa]