transversalement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃s.vɛʁ.sal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]transversalement /tʁɑ̃s.vɛʁ.sal.mɑ̃/
- Ngang.
- Couper transversalement — cắt ngang
Tham khảo
[sửa]- "transversalement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)