Bước tới nội dung

trapéziste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.pe.zist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít trapéziste
/tʁa.pe.zist/
trapézistes
/tʁa.pe.zist/
Số nhiều trapéziste
/tʁa.pe.zist/
trapézistes
/tʁa.pe.zist/

trapéziste /tʁa.pe.zist/

  • người làm trò đu (ở rạp xiếc)

    Tham khảo

    [sửa]