Bước tới nội dung

travelage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

travelage

  1. (Đường sắt) .
  2. Bộ tà vẹt.
  3. Số tà vẹt trên mỗi kilomet.

Tham khảo

[sửa]