Bước tới nội dung

treasonable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtriz.nə.bəl/

Tính từ

[sửa]

treasonable /ˈtriz.nə.bəl/

  1. Phản nghịch, mưu phản.
    a treasonable act — một hành động phản nghịch

Tham khảo

[sửa]