tredje
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tredje |
gt | tredje | |
Số nhiều | tredje | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tredje
- Thứ ba, hạng ba.
- tredje person — (Văn) Ngôi thứ ba.
- det tredje rike — Nước Đức dưới thời Hitler.
- den tredje verden — Thế giới thứ ba (chỉ các nước đang mở mang).
Tham khảo[sửa]
- "tredje". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)