Bước tới nội dung

trembloter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.blɔ.te/

Nội động từ

[sửa]

trembloter nội động từ /tʁɑ̃.blɔ.te/

  1. Run rẩy.
    Trembloter de froid — run rẩy vì rét
  2. Run run.
    Voix qui tremblote — giọng run run
  3. Chập chờn, nhấp nháy.
    Lumière qui tremblote — ánh sáng chập chờn

Tham khảo

[sửa]