trene
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trene |
Hiện tại chỉ ngôi | trener |
Quá khứ | trena, trenet, trente |
Động tính từ quá khứ | trena, trenet, trent |
Động tính từ hiện tại | — |
trene
- (intr.) Tập luyện, rèn luyện.
- Han trener hver dag og er i meget god fysisk form.
- (tr.) Huấn luyện, đào luyện.
- Laglederen trener fotballaget.
Tham khảo
[sửa]- "trene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)