Bước tới nội dung

trene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å trene
Hiện tại chỉ ngôi trener
Quá khứ trena, trenet, trente
Động tính từ quá khứ trena, trenet, trent
Động tính từ hiện tại

trene

  1. (intr.) Tập luyện, rèn luyện.
    Han trener hver dag og er i meget god fysisk form.
    (tr.) Huấn luyện, đào luyện.
    Laglederen trener fotballaget.

Tham khảo

[sửa]