trener
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trener | treneren |
Số nhiều | trenere | trenerne |
trener gđ
- Huấn luyện viên.
- Treneren skal instruere de aktive under treningen.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)