trente
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɑ̃t/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trente /tʁɑ̃t/ |
trente /tʁɑ̃t/ |
Giống cái | trente /tʁɑ̃t/ |
trente /tʁɑ̃t/ |
trente /tʁɑ̃t/
- Ba mươi.
- Un mois de trente jours — một tháng ba mươi ngày
- (Thứ) Ba mươi.
- Page trente — trang ba mươi
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trente /tʁɑ̃t/ |
trente /tʁɑ̃t/ |
trente gđ /tʁɑ̃t/
- Ba mươi.
- Số ba mươi.
- Habiter au trente de cette rue — ở phố ba mươi phố này
- Ngày ba mươi.
- Le trente du mois — ngày ba mươi trong tháng
- (Thể dục thể thao) Điểm ba mươi (quần vợt).
- se mettre sur son trente et un — (thân mật) diện quần áo đẹp nhất
Tham khảo[sửa]
- "trente". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)