trente
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃t/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trente /tʁɑ̃t/ |
trente /tʁɑ̃t/ |
Giống cái | trente /tʁɑ̃t/ |
trente /tʁɑ̃t/ |
trente /tʁɑ̃t/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trente /tʁɑ̃t/ |
trente /tʁɑ̃t/ |
trente gđ /tʁɑ̃t/
Tham khảo
[sửa]- "trente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)