Bước tới nội dung

huấn luyện viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwən˧˥ lwiə̰ʔn˨˩ viən˧˧hwə̰ŋ˩˧ lwiə̰ŋ˨˨ jiəŋ˧˥hwəŋ˧˥ lwiəŋ˨˩˨ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwən˩˩ lwiən˨˨ viən˧˥hwən˩˩ lwiə̰n˨˨ viən˧˥hwə̰n˩˧ lwiə̰n˨˨ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

huấn luyện viên

  1. Người phụ trách việc đào tạobồi dưỡng những người khác.
    Huấn luyện viên thể dục thể thao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]