treskalle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | treskalle | treskallen |
Số nhiều | treskaller | treskallene |
Danh từ
[sửa]treskalle gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "treskalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)