trestle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
trestle
- Mễ (để kê ván, kê phản).
- Trụ (cầu) ((cũng) trestle-work).
Tham khảo[sửa]
- "trestle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
trestle