Bước tới nội dung

triade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.jad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
triade
/tʁi.jad/
triades
/tʁi.jad/

triade gc /tʁi.jad/

  1. Bộ ba.
    Triade de personnes — bộ ba người
    Triade de divinités — bộ ba thần
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khổ thơ ba đoạn.

Tham khảo

[sửa]