triade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁi.jad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
triade /tʁi.jad/ |
triades /tʁi.jad/ |
triade gc /tʁi.jad/
- Bộ ba.
- Triade de personnes — bộ ba người
- Triade de divinités — bộ ba thần
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Khổ thơ ba đoạn.
Tham khảo
[sửa]- "triade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)