triasique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁi.a.zik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | triasique /tʁi.a.zik/ |
triasique /tʁi.a.zik/ |
Giống cái | triasique /tʁi.a.zik/ |
triasique /tʁi.a.zik/ |
triasique /tʁi.a.zik/
- Xem trias
- Système triasique — hệ triat
Tham khảo[sửa]
- "triasique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)