Bước tới nội dung

trias

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trias

  1. (Địa lý,địa chất) Kỳ triat.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trias
/tʁi.ja/
trias
/tʁi.ja/

trias /tʁi.ja/

  1. (Địa lý; địa chất) Kỷ triat; hệ triat.

Tham khảo

[sửa]