Bước tới nội dung

tricératops

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.se.ʁa.tɔps/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tricératops
/tʁi.se.ʁa.tɔps/
tricératops
/tʁi.se.ʁa.tɔps/

tricératops /tʁi.se.ʁa.tɔps/

  1. (Động vật học) Thằn lằn ba sừng (hóa thạch).

Tham khảo

[sửa]