Bước tới nội dung

tricennal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tricennal

  1. (Về) Ba mươi năm.
    Anniversaire tricennal — kỷ niệm ba mươi năm

Tham khảo

[sửa]