Bước tới nội dung

trichloréthylène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.klɔ.ʁe.ti.lɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trichloréthylène
/tʁi.klɔ.ʁe.ti.lɛn/
trichloréthylène
/tʁi.klɔ.ʁe.ti.lɛn/

trichloréthylène /tʁi.klɔ.ʁe.ti.lɛn/

  1. (Hóa học) Tricloetilen.

Tham khảo

[sửa]