Bước tới nội dung

tridimensionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tridimensionnel
/tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
tridimensionnel
/tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
Giống cái tridimensionnelle
/tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
tridimensionnelle
/tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/

tridimensionnel /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/

  1. (Gồm) Ba chiều.
    Espace tridimensionnel — không gian ba chiều

Tham khảo

[sửa]