tridimensionnel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tridimensionnel /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
tridimensionnel /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | tridimensionnelle /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
tridimensionnelle /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/ |
tridimensionnel /tʁi.di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
[sửa]- "tridimensionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)