Bước tới nội dung

triform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌfɔrm/

Tính từ

[sửa]

triform /ˈtrɑɪ.ˌfɔrm/

  1. ba dạng.

Tham khảo

[sửa]