Bước tới nội dung

trigonométrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.ɡɔ.nɔ.met.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trigonométrie
/tʁi.ɡɔ.nɔ.met.ʁi/
trigonométrie
/tʁi.ɡɔ.nɔ.met.ʁi/

trigonométrie gc /tʁi.ɡɔ.nɔ.met.ʁi/

  1. (Toán học) Lượng giác.
    Trigonométrie sphérique — lượng giác cầu
    Trigonométrie rectiligne — lượng giác phẳng

Tham khảo

[sửa]