Bước tới nội dung

trimbalage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trimbalage

  1. (Thân mật) Sự khệ nệ đem theo.
    Trimbalage des bagages — sự khệ nệ đem theo hành lý

Tham khảo

[sửa]