trimbalage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]trimbalage gđ
- (Thân mật) Sự khệ nệ đem theo.
- Trimbalage des bagages — sự khệ nệ đem theo hành lý
Tham khảo
[sửa]- "trimbalage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
trimbalage gđ