Bước tới nội dung

khệ nệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xḛʔ˨˩ nḛʔ˨˩kʰḛ˨˨ nḛ˨˨kʰe˨˩˨ ne˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xe˨˨ ne˨˨xḛ˨˨ nḛ˨˨

Phó từ

[sửa]

khệ nệ

  1. Nặng nề chậm chạpcó thai hoặc mang đồ nặng.
    Khệ nệ bê một bọc sách.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]