Bước tới nội dung

trimestriellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

trimestriellement

  1. Ba tháng một, hằng quý.
    Être payé trimestriellement — được trả tiền hằng quý

Tham khảo

[sửa]