Bước tới nội dung

triomphant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.jɔ̃.fɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực triomphant
/tʁi.jɔ̃.fɑ̃/
triomphants
/tʁi.jɔ̃.fɑ̃/
Giống cái triomphante
/tʁi.jɔ̃.fɑ̃t/
triomphantes
/tʁi.jɔ̃.fɑ̃t/

triomphant /tʁi.jɔ̃.fɑ̃/

  1. Thắng lợi.
    Sortir triomphant d’une épreuve — thắng lợi vượt qua thử thách
  2. Hoan hỉ, hân hoan.
    Un air triomphant — vẻ hoan hỉ

Tham khảo

[sửa]