Bước tới nội dung

tripang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.pɑ̃nj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tripang
/tʁi.pɑ̃nj/
tripangs
/tʁi.pɑ̃nj/

tripang /tʁi.pɑ̃nj/

  1. (Thương nghiệp) Hải sâm.

Tham khảo

[sửa]