tripette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁi.pɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tripette /tʁi.pɛt/ |
tripette /tʁi.pɛt/ |
tripette gc /tʁi.pɛt/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ruột nhỏ.
- ça ne vaut pas tripette — (thông tục) cái đó không có tí giá trị gì
Tham khảo[sửa]
- "tripette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)