Bước tới nội dung

triporteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.pɔʁ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
triporteur
/tʁi.pɔʁ.tœʁ/
triporteurs
/tʁi.pɔʁ.tœʁ/

triporteur /tʁi.pɔʁ.tœʁ/

  1. Xe ba bánh chở hàng.

Tham khảo

[sửa]