triradiate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌtrɑɪ.ˈreɪ.di.ət/
Tính từ
[sửa]triradiate /ˌtrɑɪ.ˈreɪ.di.ət/
- Như triradial.
Tham khảo
[sửa]- "triradiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
triradiate /ˌtrɑɪ.ˈreɪ.di.ət/