Bước tới nội dung

triradiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈreɪ.di.ət/

Tính từ

[sửa]

triradiate /ˌtrɑɪ.ˈreɪ.di.ət/

  1. Như triradial.

Tham khảo

[sửa]