triumphal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

triumphal

  1. Khải hoàn, chiến thắng.
    triumphal arch — cổng khải hoàn
    triumphal hymn — bài ca chiến thắng
    triumphal return — sự chiến thắng trở về

Tham khảo[sửa]