trommestikke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trommestikke | trommestikka, trommestikken |
Số nhiều | trommestikker | trommestikkene |
Danh từ
[sửa]trommestikke gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trommestikke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)