Bước tới nội dung

tronqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ̃.ke/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tronqué
/tʁɔ̃.ke/
tronqués
/tʁɔ̃.ke/
Giống cái tronquée
/tʁɔ̃.ke/
tronquées
/tʁɔ̃.ke/

tronqué /tʁɔ̃.ke/

  1. Cụt.
    Colonne tronquée — cột cụt
    Cône tronqué — hình nón cụt

Tham khảo

[sửa]