trophic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtroʊ.fɪk/
Tính từ
[sửa]trophic /ˈtroʊ.fɪk/
- Dinh dưỡng.
- trophic nerves — thần kinh dinh dưỡng
Tham khảo
[sửa]- "trophic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
trophic /ˈtroʊ.fɪk/