Bước tới nội dung

troquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

troquer ngoại động từ /tʁɔ.ke/

  1. Đổi chác, đổi.
    Troquer une armoire contre un tableau — đổi một cái tủ lấy một bức tranh

Tham khảo

[sửa]