Bước tới nội dung

trottoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trottoir
/tʁɔ.twaʁ/
trottoirs
/tʁɔ.twaʁ/

trottoir /tʁɔ.twaʁ/

  1. Bờ hè, vỉa hè.
    Se promener sur les trottoirs — đi dạo trên vỉa hè
    Trottoir cyclable — vỉa hè dành cho xe đạp
    Trottoir de manœuvre — vỉa hè dành để quay xe
    faire le trottoir — (thông tục) làm đĩ đón khách

Tham khảo

[sửa]