troué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực troué
/tʁu.e/
troués
/tʁu.e/
Giống cái trouée
/tʁu.e/
trouées
/tʁu.e/

troué /tʁu.e/

  1. Thủng lỗ, thủng.
    Bas troués — tất thủng

Tham khảo[sửa]