Bước tới nội dung

troubade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
troubades
/tʁu.bad/
troubades
/tʁu.bad/

troubade

  1. (Thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) Lính.

Tham khảo

[sửa]