Bước tới nội dung

trouble-proof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrə.bəl.ˈpruːf/

Tính từ

[sửa]

trouble-proof /ˈtrə.bəl.ˈpruːf/

  1. Xem trouble-free

Tham khảo

[sửa]