trousser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

trousser ngoại động từ /tʁu.se/

  1. (Thân mật) Làm nhanh gọn.
    Trousser une affaire — làm nhanh gọn một công việc
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xắn, xắn quần áo cho.
    Trousser sa jupe — xắn váy
    Trousser un enfant — xắn quần áo cho một em bé
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) lại.
    Trousser du joint — bó cỏ khô lại
    trousser une femme — (thân mật) tốc váy phụ nữ
    trousser une volaille — bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con)

Tham khảo[sửa]