Bước tới nội dung

truffé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

truffé

  1. Nhồi nấm củ.
    Dinde truffée — gà tây nhồi nấm củ
  2. (Thân mật) Đầy.
    Nez truffée de points noirs — mũi đầy nốt đen
    Ouvrage truffé de citations — tác phẩm đầy câu dẫn

Tham khảo

[sửa]