Bước tới nội dung

truie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
truie
/tʁɥi/
truies
/tʁɥi/

truie gc /tʁɥi/

  1. Lợn cái, lợn nái.
    truie de mer — (động vật học) cá mù làn

Tham khảo