trustworthy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrəst.ˌwɜː.ði/
![]() | [ˈtrəst.ˌwɜː.ði] |
Tính từ[sửa]
trustworthy /ˈtrəst.ˌwɜː.ði/
- Đáng tin cậy.
Tham khảo[sửa]
- "trustworthy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)